Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 现象 xiànxiàng

    Hiện Tượng

    right
  • 现状 xiànzhuàng

    Hiện Trạng

    right
  • 线索 xiànsuǒ

    Manh Mối

    right
  • 献 xiàn

    Dâng, Tặng, Cống Hiến

    right
  • 乡 xiāng

    Thôn Quê, Nông Thôn, Làng

    right
  • 乡村 xiāngcūn

    Nông Thôn, Thôn Làng, Làng Xã

    right
  • 相处 xiāng chǔ

    Ở Cùng Nhau, Tiếp Xúc Nhiều

    right
  • 相当 xiāngdāng

    Tương Đối

    right
  • 相等 xiāngděng

    Ngang Bằng

    right
  • 相对 xiāngduì

    Tương Đối

    right
  • 相关 xiāngguān

    Liên Quan

    right
  • 相声 xiàngsheng

    Một Loại Hình Kịch Truyền Thống

    right
  • 相似 xiāngsì

    Giống

    right
  • 相应 xiāngyìng

    Tương Ứng

    right
  • 香肠 xiāngcháng

    Xúc Xích

    right
  • 湘 xiāng

    Tương Giang, Sông Tương (Tên Sông)

    right
  • 详细 xiángxì

    Chi Tiết, Tỉ Mỉ

    right
  • 享受 xiǎngshòu

    Hưởng Thụ

    right
  • 想念 xiǎngniàn

    Nhớ Nhung

    right
  • 想象 xiǎngxiàng

    Tưởng Tượng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org