Đọc nhanh: 相当 (tương đương). Ý nghĩa là: tương đương; ngang nhau, khá; tương đối, thích hợp; tương xứng; phù hợp. Ví dụ : - 这两件衣服的价格相当。 Giá của hai bộ quần áo này tương đương.. - 这两家公司实力相当。 Sức mạnh của hai công ty này ngang nhau.. - 今年,公司的收支相当。 Doanh thu và chi phí của công ty năm nay ngang nhau.
相当 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương đương; ngang nhau
差不多;能够相抵
- 这 两件 衣服 的 价格 相当
- Giá của hai bộ quần áo này tương đương.
- 这 两家 公司 实力 相当
- Sức mạnh của hai công ty này ngang nhau.
- 今年 , 公司 的 收支 相当
- Doanh thu và chi phí của công ty năm nay ngang nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
相当 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khá; tương đối
表示程度比较高、比较深
- 这项 任务 相当 艰难
- Nhiệm vụ này tương đối khó khăn.
- 这次 考试 相当 重要
- Kỳ thi này tương đối quan trọng.
- 他 的 表现 相当 优秀
- Màn trình diễn của anh ấy khá xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
相当 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích hợp; tương xứng; phù hợp
相宜;合适
- 这是 一份 相当 的 工作
- Đây là một công việc khá phù hợp.
- 他 找到 了 相当 的 职位
- Anh ấy đã tìm được một vị trí phù hợp.
- 这是 相当 的 解决方案
- Đây là giải pháp phù hợp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 相当 với từ khác
✪ 1. 相当 vs 很
Giống: "很" và "相当" đều là phó từ.
cả hai đều có thể làm trạng từ.
Khác: "很" cũng có thể được đặt sau "động từ+得" như một bổ ngữ trình độ, "相当" không có cách sử dụng như vậy.
✪ 2. 相当 vs 相等
- "相当" có nghĩa là gần như, nhưng không nhất thiết phải "相等", còn "相等" hoàn toàn giống nhau.
- "相当" có thể được dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ, nhưng "相等" thì không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相当
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 他 的 表现 相当 优秀
- Màn trình diễn của anh ấy khá xuất sắc.
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 他 写 得 相当 流利
- Anh ấy viết khá trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
相›