Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 吸收 xīshōu

    Thẩm Thấu, Ngấm

    right
  • 喜剧 xǐjù

    Hài Kịch, Kịch Vui, Hí Kịch

    right
  • 戏 xì

    Hí Kịch, Tạp Kỹ, Trò

    right
  • 戏剧 xìjù

    Kịch

    right
  • 系 xì

    Khoa, Hệ

    right
  • 系统 xìtǒng

    Hệ Thống

    right
  • 细节 xìjié

    Tình Tiết

    right
  • 瞎 xiā

    Mù

    right
  • 吓 xià

    Dọa

    right
  • 先后 xiānhòu

    Trước Sau, Thứ Tự

    right
  • 先前 xiānqián

    Trước Kia

    right
  • 鲜艳 xiānyàn

    Tươi Tắn

    right
  • 闲 xián

    Nhàn, Rảnh Rỗi, Rảnh Rang

    right
  • 显 xiǎn

    Lộ Rõ, Rõ Ràng, Nổi Bật

    right
  • 显得 xiǎnde

    Lộ Rõ

    right
  • 显然 xiǎnrán

    Hiển Nhiên, Rõ Ràng

    right
  • 显示 xiǎnshì

    Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên

    right
  • 县 xiàn

    Huyện

    right
  • 现金 xiànjīn

    Tiền Mặt

    right
  • 现实 xiànshí

    Hiện Thực

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org