Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 土地 tǔdì

    Đất Đai

    right
  • 土豆 tǔdòu

    Khoai Tây

    right
  • 吐 tǔ

    Nhổ, Nôn

    right
  • 兔 tù

    Thỏ, Con Thỏ

    right
  • 兔子 tùzi

    Con Thỏ

    right
  • 团 tuán

    Cuộn

    right
  • 推辞 tuīcí

    Từ Chối

    right
  • 推广 tuīguǎng

    Cuộn (Danh Từ)

    right
  • 推荐 tuījiàn

    Tiến Cử

    right
  • 推行 tuīxíng

    Phổ Biến, Thúc Đẩy, Phát Triển Rộng

    right
  • 退 tuì

    Lùi

    right
  • 退步 tuìbù

    Lùi Bước

    right
  • 退休 tuìxiū

    Nghỉ Hưu

    right
  • 脱离 tuōlí

    Tách Rời

    right
  • 歪 wāi

    Xiên (Nghiêng)

    right
  • 外交 wàijiāo

    Ngoại Giao

    right
  • 外界 wàijiè

    Bên Ngoài

    right
  • 弯 wān

    Cong, Khom, Ngoằn Ngoèo

    right
  • 完了 wánliǎo

    Xong Xuôi, Kết Thúc (Công Việc)

    right
  • 完美 wánměi

    Hoàn Hảo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org