volume volume

Từ hán việt: 【thỏ.thố】

Đọc nhanh: (thỏ.thố). Ý nghĩa là: thỏ; con thỏ. Ví dụ : - 小兔子非常可爱。 Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.. - 他养了一只白兔。 Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.. - 我画了一只可爱的兔。 Tôi đã vẽ một con thỏ đáng yêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thỏ; con thỏ

(兔儿) 哺乳动物,头部略像鼠,耳大,上唇中间分裂,尾短而向上翘,前肢比后肢短,善于跳跃,跑得很快有家兔和野兔等种类肉可以吃,毛可供纺织,毛皮可以制衣物通称兔子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小兔子 xiǎotùzi 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 一只 yīzhī 白兔 báitù

    - Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.

  • volume volume

    - 我画 wǒhuà le 一只 yīzhī 可爱 kěài de

    - Tôi đã vẽ một con thỏ đáng yêu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 垂耳兔 chuíěrtù

    - Thỏ cụp tai

  • volume volume

    - 羔子 gāozǐ

    - thỏ con

  • volume volume

    - 兔脯 tùpú

    - thịt thỏ khô

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume

    - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • volume volume

    - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUI (弓山戈)
    • Bảng mã:U+5154
    • Tần suất sử dụng:Cao