Đọc nhanh: 退休 (thối hưu). Ý nghĩa là: về hưu; nghỉ hưu; hưu. Ví dụ : - 退休人员。 Nhân viên về hưu.. - 我已经退休三年了。 Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.. - 爷爷已经退休多年。 Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
退休 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về hưu; nghỉ hưu; hưu
职工因年老或因公致残而离开工作岗位,按期领取生活费用
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 我 已经 退休 三年 了
- Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退休
✪ 1. Động từ (提前、申请、考虑) + 退休
... về hưu
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 她 正在 考虑 退休
- Cô ấy đang cân nhắc chuyện nghỉ hưu.
✪ 2. 退休 (+ 的) + Danh từ (老人、手续、工资)
cái gì về hưu
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
✪ 3. 退休 + 早/晚/Thời gian
về hưu/ nghỉ hưu + sớm/ muộn/ bao lâu
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 我 妈妈 已经 退休 四年 了
- Mẹ tôi đã nghỉ hưu được bốn năm rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
退›