volume volume

Từ hán việt: 【bác】

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng, lớn, uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông. Ví dụ : - 地大物博。 Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.. - 他的知识很博。 Kiến thức của anh ấy rất phong phú.. - 这座图书馆的藏书非常博。 Sách trong thư viện này rất đa dạng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều; rộng; phong phú; dồi dào; đa dạng

多;丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地大物博 dìdàwùbó

    - Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 很博 hěnbó

    - Kiến thức của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 图书馆 túshūguǎn de 藏书 cángshū 非常 fēicháng

    - Sách trong thư viện này rất đa dạng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lớn

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一颗 yīkē 博大 bódà de xīn

    - Anh ấy có một trái tim rộng lớn.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. uyên bác; thông tuệ; biết nhiều; tinh thông

知道得多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不断 bùduàn 学习 xuéxí 以博 yǐbó zhī

    - Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến ​​thức.

✪ 2. thu được; chuốc; giành được; được; bắt được

取得

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 博得 bóde 这次 zhècì 机会 jīhuì

    - Chúng ta phải bắt được cơ hội này.

✪ 3. cờ bạc; bài bạc; bạc

指赌钱之类的活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 博彩 bócǎi 游戏 yóuxì

    - Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.

  • volume volume

    - 博钱 bóqián 行为 xíngwéi 可取 kěqǔ

    - Đánh bạc bằng tiền là không nên.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Bác

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓博 xìngbó

    - Anh ta họ Bác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 物理学 wùlǐxué 博士 bóshì

    - Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.

  • volume volume

    - 姓博 xìngbó

    - Anh ta họ Bác.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 博士 bóshì 学衔 xuéxián

    - Anh ấy có học hàm tiến sĩ.

  • volume volume

    - shì 博学 bóxué de 学者 xuézhě

    - Anh ấy là một học giả thông thái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 知名 zhīmíng de 博客 bókè

    - Anh ấy là một blogger nổi tiếng.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao