Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 包裹 bāoguǒ

    Bưu Phẩm, Vật Phẩm, Gói Hàng

    right
  • 包含 bāohán

    Bao Hàm, Chứa Đựng

    right
  • 包围 bāowéi

    Bao Vây

    right
  • 包装 bāozhuāng

    Gói, Bọc

    right
  • 包子 bāozi

    Bánh Bao

    right
  • 宝贝 bǎobèi

    Bảo Bối

    right
  • 宝贵 bǎoguì

    Quý Báu

    right
  • 保持 bǎochí

    Duy Trì

    right
  • 保存 bǎocún

    Bảo Tồn

    right
  • 保留 bǎoliú

    Gìn Giữ, Bảo Lưu

    right
  • 保卫 bǎowèi

    Bảo Vệ, Ủng Hộ

    right
  • 保险 bǎoxiǎn

    Bảo Hiểm

    right
  • 保养 bǎoyǎng

    Bảo Trì, Bảo Dưỡng

    right
  • 报答 bàodá

    Báo Đáp, Đền Đáp

    right
  • 报告 bàogào

    Báo Cáo

    right
  • 报警 bàojǐng

    Báo Cảnh Sát

    right
  • 抱怨 bàoyuàn

    Oán Hận, Phàn Nàn

    right
  • 悲 bēi

    Đau Buồn, Bi Thương

    right
  • 悲观 bēiguān

    Bi Quan

    right
  • 悲剧 bēijù

    Bi Kịch (Một Thể Loại Kịch)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org