包子 bāozi
volume volume

Từ hán việt: 【bao tử】

Đọc nhanh: (bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao. Ví dụ : - ? Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.. - ! Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!. - 。 Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.

Ý Nghĩa của "包子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 包子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 包子 khi là Danh từ

bánh bao

食品,用菜、肉或糖等做馅儿,用发面做皮,包成后,蒸熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng chī 包子 bāozi 还是 háishì 饺子 jiǎozi

    - Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - gěi lái 两个 liǎnggè 包子 bāozi 谢谢 xièxie

    - Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng 经常 jīngcháng chī 包子 bāozi

    - Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 包子

Số từ + 笼/盘/斤/个 + 包子

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - chī le 两个 liǎnggè 包子 bāozi

    - Tôi đã ăn hai cái bánh bao.

  • volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一笼 yīlóng 包子 bāozi

    - Chúng tôi đã gọi một lồng bánh bao.

Động từ (包/蒸/卖...) + 包子

gói/hấp/bán... bánh bao

Ví dụ:
  • volume

    - huì bāo 包子 bāozi ma

    - Bạn biết gói bánh bao không?

  • volume

    - 包子 bāozi 刚蒸 gāngzhēng hǎo 小心 xiǎoxīn tàng

    - Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包子

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • volume volume

    - huì bāo 包子 bāozi ma

    - Bạn biết gói bánh bao không?

  • volume volume

    - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • volume volume

    - xiǎng chī 包子 bāozi 还是 háishì 饺子 jiǎozi

    - Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - chī le 两个 liǎnggè 包子 bāozi

    - Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 包子

Hình ảnh minh họa cho từ 包子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao