包子 bāozi
volume volume

Từ hán việt: 【bao tử】

Đọc nhanh: 包子 (bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao. Ví dụ : - 你想吃包子还是饺子? Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.. - 给我来两个包子谢谢! Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!. - 早上我经常吃包子。 Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.

Ý Nghĩa của "包子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh bao

食品,用菜、肉或糖等做馅儿,用发面做皮,包成后,蒸熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng chī 包子 bāozi 还是 háishì 饺子 jiǎozi

    - Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - gěi lái 两个 liǎnggè 包子 bāozi 谢谢 xièxie

    - Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng 经常 jīngcháng chī 包子 bāozi

    - Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 包子

✪ 1. Số từ + 笼/盘/斤/个 + 包子

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - chī le 两个 liǎnggè 包子 bāozi

    - Tôi đã ăn hai cái bánh bao.

  • volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一笼 yīlóng 包子 bāozi

    - Chúng tôi đã gọi một lồng bánh bao.

✪ 2. Động từ (包/蒸/卖...) + 包子

gói/hấp/bán... bánh bao

Ví dụ:
  • volume

    - huì bāo 包子 bāozi ma

    - Bạn biết gói bánh bao không?

  • volume

    - 包子 bāozi 刚蒸 gāngzhēng hǎo 小心 xiǎoxīn tàng

    - Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包子

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • volume volume

    - huì bāo 包子 bāozi ma

    - Bạn biết gói bánh bao không?

  • volume volume

    - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • volume volume

    - xiǎng chī 包子 bāozi 还是 háishì 饺子 jiǎozi

    - Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - chī le 两个 liǎnggè 包子 bāozi

    - Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao