Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 城里 chéng lǐ

    Nội Thành

    right
  • 乘 chéng

    Đáp (Chuyến Tàu, Chuyến Bay), Bắt (Xe)

    right
  • 乘客 chéngkè

    Hành Khách

    right
  • 程度 chéngdù

    Trình Độ, Mức Độ

    right
  • 程序 chéngxù

    Quá Trình, Trình Tự

    right
  • 吃亏 chīkuī

    Thiệt Thòi

    right
  • 吃力 chīlì

    Tốn Sức

    right
  • 池子 chízi

    Ao, Vũng

    right
  • 迟 chí

    Chậm, Chần Chừ, Trì Trệ

    right
  • 持续 chíxù

    Tiếp Tục

    right
  • 尺子 chǐzi

    Thước Kẻ

    right
  • 翅膀 chìbǎng

    Đôi Cánh

    right
  • 充分 chōngfèn

    Dồi Dào, Đầy Đủ

    right
  • 充满 chōngmǎn

    Lấp Đầy, Làm Đầyây, Tràn Đầy

    right
  • 充足 chōngzú

    Đầy Đủ

    right
  • 冲 chōng

    Đâm, Xông

    right
  • 冲动 chōngdòng

    Bồng Bột, Xốc Nổi, Manh Động

    right
  • 冲突 chōngtū

    Xung Đột, Mâu Thuân

    right
  • 抽屉 chōutì

    Ngăn Kéo

    right
  • 抽象 chōuxiàng

    Trừu Tượng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org