池子 chízi
volume volume

Từ hán việt: 【trì tử】

Đọc nhanh: 池子 (trì tử). Ý nghĩa là: ao; vũng, bể tắm, sàn nhảy. Ví dụ : - 她躺在池子边上用手指玩水。 Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

Ý Nghĩa của "池子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

池子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ao; vũng

蓄水的坑

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǎng zài 池子 chízi 边上 biānshàng yòng 手指 shǒuzhǐ 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

✪ 2. bể tắm

指浴池

✪ 3. sàn nhảy

指舞池

✪ 4. pac-te; khu sau khoang dành cho dàn nhạc; khu chính sảnh

旧时指剧场正厅的前部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 存于 cúnyú 池子 chízi

    - Nước mưa đọng lại trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 池子 chízi 游泳 yóuyǒng

    - Họ đang bơi trong hồ.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • volume volume

    - tǎng zài 池子 chízi 边上 biānshàng yòng 手指 shǒuzhǐ 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

  • volume volume

    - zài 设计 shèjì 一款 yīkuǎn 锂离子 lǐlízǐ 电池 diànchí

    - Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao