翅膀 chìbǎng
volume volume

Từ hán việt: 【sí bàng】

Đọc nhanh: 翅膀 (sí bàng). Ý nghĩa là: cánh; đôi cánh, cánh (bộ phận giống cánh). Ví dụ : - 鸟的翅膀帮助它飞翔。 Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.. - 蝴蝶的翅膀五彩斑斓。 Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.. - 这只昆虫的翅膀透明。 Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.

Ý Nghĩa của "翅膀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

翅膀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cánh; đôi cánh

鸟类、昆虫等动物的飞行器官,一般是成对出现的

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng 帮助 bāngzhù 飞翔 fēixiáng

    - Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié de 翅膀 chìbǎng 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 昆虫 kūnchóng de 翅膀 chìbǎng 透明 tòumíng

    - Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cánh (bộ phận giống cánh)

某个东西上形状或者作用像翅膀的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 风扇 fēngshàn de 叶片 yèpiàn xiàng 翅膀 chìbǎng

    - Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.

  • volume volume

    - 风车 fēngchē de 叶片 yèpiàn xiàng 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng

    - Các cánh quạt của cối xay gió giống như cánh chim.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 翅膀

✪ 1. Động từ (张开/拍打/扇动/...) + 翅膀

hành động liên quan đến đôi cánh

Ví dụ:
  • volume

    - 蝴蝶 húdié 轻轻 qīngqīng 拍打 pāidǎ 翅膀 chìbǎng

    - Con bướm nhẹ nhàng vỗ cánh.

  • volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 空中 kōngzhōng 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - Mòng biển vẫy cánh trong không trung.

✪ 2. Định ngữ + 的 + 翅膀

"翅膀" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume

    - 风筝 fēngzhēng de 翅膀 chìbǎng 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅膀

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 空中 kōngzhōng 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - Mòng biển vẫy cánh trong không trung.

  • volume volume

    - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié de 翅膀 chìbǎng 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng đôi cánh.

  • volume volume

    - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓动 gǔdòng 翅膀 chìbǎng

    - chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 轻轻 qīngqīng 拍打 pāidǎ 翅膀 chìbǎng

    - Con bướm nhẹ nhàng vỗ cánh.

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng xiàng zhǎng le 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng 飞到 fēidào le 祖国 zǔguó de 边疆 biānjiāng

    - tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao