抽屉 chōutì
volume volume

Từ hán việt: 【trừu thế】

Đọc nhanh: 抽屉 (trừu thế). Ý nghĩa là: ngăn kéo; ngăn tủ; tủ khoá; két. Ví dụ : - 把抽屉关上。 Đóng ngăn kéo lại. - 我的秘密在抽屉中。 Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.. - 抽屉钥匙不见了。 Chìa khóa ngăn kéo bị mất rồi.

Ý Nghĩa của "抽屉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

抽屉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn kéo; ngăn tủ; tủ khoá; két

桌子、柜子等家具中可以抽拉的盛放东西用的部分,形状像盒子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 关上 guānshàng

    - Đóng ngăn kéo lại

  • volume volume

    - de 秘密 mìmì zài 抽屉 chōuti zhōng

    - Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 钥匙 yàoshi 不见 bújiàn le

    - Chìa khóa ngăn kéo bị mất rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽屉

✪ 1. Tính từ + 的 + 抽屉

ngăn kéo như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 宽大 kuāndà de 抽屉 chōuti

    - Ngăn kéo rộng rãi.

  • volume

    - 精致 jīngzhì de 抽屉 chōuti

    - Ngăn kéo tinh tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽屉

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 动不动 dòngbùdòng jiù 卡住 kǎzhù

    - Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 关上 guānshàng

    - Đóng ngăn kéo lại

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn yǎn shàng 抽屉 chōuti

    - Cô ấy cẩn thận đóng ngăn kéo lại.

  • volume volume

    - de 声关 shēngguān shàng 抽屉 chōuti

    - vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.

  • volume volume

    - de 订婚戒指 dìnghūnjièzhi hái zài 床边 chuángbiān de 抽屉 chōuti

    - Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SPT (尸心廿)
    • Bảng mã:U+5C49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao