Đọc nhanh: 题目 (đề mục). Ý nghĩa là: đề mục; đầu đề; nhan đề; đầu bài; chủ đề. Ví dụ : - 这个题目资料匮乏。 Có rất ít thông tin về chủ đề này.. - 题目要与内容相吻合。 Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.. - 看清楚题目再作答。 Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
题目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề mục; đầu đề; nhan đề; đầu bài; chủ đề
概括诗文或讲演内容的词句
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 看清楚 题目 再 作答
- Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 题目 với từ khác
✪ 1. 标题 vs 题目
Giống:
- "标题" và "题目" đều có thể kết hợp cùng luận văn và văn chương; nói tiêu đề và đề mục của văn chương, tiêu đề và đề mục của luận văn.
Khác:
- Lúc kiểm tra xảy ra vấn đề chỉ có thể gọi "题目", không thể gọi "标题".
- Số chữ của "标题" thường nhiều hơn "题目" nhiều.
✪ 2. 题 vs 题目
"题" là một danh từ và một động từ, và nó có thể mang tân ngữ; "题目" chỉ là một danh từ và nó không thể thể mang tân ngữ.
"题目" và danh từ "题" có nghĩa tương đồng, nhưng do khác âm tiết nên khả năng tổ hợp từ cũng khác nhau.
"题目" có thể được ghép với các từ song âm tiết, "题" có thể được ghép với các từ đơn âm tiết hoặc song âm tiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题目
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 他 把 题目 讲得 烂熟
- Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 看清楚 题目 再 作答
- Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
- 老师 出 了 一个 题目
- Thầy giáo đã ra một đề bài.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 这个 题目 太 简单 了 , 我 一分钟 就 做 完 了
- Câu hỏi này quá đơn giản, tôi làm xong trong một phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
题›