体育 tǐyù
volume volume

Từ hán việt: 【thể dục】

Đọc nhanh: 体育 (thể dục). Ý nghĩa là: thể dục, thể thao; hoạt động thể thao. Ví dụ : - 他是一名体育老师。 Anh ấy là một giáo viên thể dục. - 我不喜欢学体育课。 Tôi không thích học môn thể dục.. - 他毕业于体育大学。 Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.

Ý Nghĩa của "体育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体育 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thể dục

以发展体力、增强体质为主要任务的教育,通过参加各项运动来实现

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Anh ấy là một giáo viên thể dục

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan xué 体育课 tǐyùkè

    - Tôi không thích học môn thể dục.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 体育 tǐyù 大学 dàxué

    - Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thể thao; hoạt động thể thao

指体育运动

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 体育 tǐyù 活动 huódòng shì 游泳 yóuyǒng

    - Môn thể thao tôi thích nhất là bơi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 大学 dàxué de 体育 tǐyù duì hěn qiáng

    - Đội thể thao của trường chúng tôi rất mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 体育

✪ 1. 体育 + (的) + Danh từ (课/老师/专业/大学/教育)

"体育" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 体育课 tǐyùkè

    - Tôi rất thích tiết học thể dục.

  • volume

    - shì 我们 wǒmen 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.

✪ 2. Động từ + 体育

hành động liên quan đến 体育

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen yào 大力发展 dàlìfāzhǎn 体育 tǐyù

    - Chúng ta phải dốc sức phát triển thể dục thể thao.

  • volume

    - 学校 xuéxiào 非常重视 fēichángzhòngshì 体育 tǐyù

    - Nhà trường rất coi trọng thể thao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 体育运动 tǐyùyùndòng 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê thể thao.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 潮水般 cháoshuǐbān 拥进 yōngjìn 体育场 tǐyùchǎng

    - người dân tràn vào sân vận động.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 体育报 tǐyùbào

    - Anh ấy thích đọc báo thể thao.

  • volume volume

    - shì 顶级 dǐngjí 体育明星 tǐyùmíngxīng

    - Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育项目 tǐyùxiàngmù

    - Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao