volume volume

Từ hán việt: 【khu.âu】

Đọc nhanh: (khu.âu). Ý nghĩa là: vùng; khu vực, khu (đơn vị phân vùng hành chính), phân biệt; phân chia. Ví dụ : - 山区。 Vùng núi.. - 工业区。 Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.. - 这个地区很繁华。 Khu vực này rất thịnh vượng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vùng; khu vực

地区; 区域

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山区 shānqū

    - Vùng núi.

  • volume volume

    - 工业区 gōngyèqū

    - Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū hěn 繁华 fánhuá

    - Khu vực này rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 区域 qūyù yǒu 很多 hěnduō 工厂 gōngchǎng

    - ó rất nhiều nhà máy trong khu vực này.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. khu (đơn vị phân vùng hành chính)

行政区划单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 5 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có 5 khu tự trị.

  • volume volume

    - 大连市 dàliánshì zhōng 山区 shānqū

    - Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân biệt; phân chia

区别; 划分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 工作 gōngzuò 区分 qūfēn 开来 kāilái

    - Chúng ta cần phải phân công công việc ra.

  • volume volume

    - yào 区分 qūfēn 好坏 hǎohuài

    - Phải phân biệt tốt xấu.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì 区别 qūbié 对错 duìcuò

    - Học cách phân biệt đúng sai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 中越 zhōngyuè de 文化 wénhuà yǒu 区别 qūbié

    - Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • volume volume

    - 乔治城 qiáozhìchéng 区域 qūyù 校友会 xiàoyǒuhuì 主秘 zhǔmì

    - Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 多个 duōge 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có nhiều khu tự trị.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 5 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có 5 khu tự trị.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao