Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 面积 miànjī

    Diện Tích

    right
  • 面条 miàntiáo

    Mì Sợi

    right
  • 民间 mínjiān

    Dân Gian

    right
  • 民族 mínzú

    Dân Tộc

    right
  • 明白 míngbai

    Biết, Hiểu

    right
  • 明确 míngquè

    Rõ Ràng, Rành Mạch

    right
  • 明显 míngxiǎn

    Rõ Ràng

    right
  • 命运 mìngyùn

    Vận Mệnh

    right
  • 某 mǒu

    Nào Đó

    right
  • 母亲 mǔqīn

    Mẹ

    right
  • 木头 mùtou

    Khúc Gỗ

    right
  • 目 mù

    Mắt

    right
  • 目标 mùbiāo

    Mục Tiêu

    right
  • 目前 mùqián

    Trước Mắt, Hiện Nay

    right
  • 拿 ná

    Cầm, Lấy, Nắm Bắt

    right
  • 内 nèi

    Trong

    right
  • 内容 nèiróng

    Nội Dung

    right
  • 内心 nèixīn

    Nội Tâm, Trong Lòng, Đáy Lòng

    right
  • 奶茶 nǎichá

    Trà Sữa

    right
  • 奶奶 nǎinai

    Bà Nội, Bà

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org