木头 mùtou
volume volume

Từ hán việt: 【mộc đầu】

Đọc nhanh: 木头 (mộc đầu). Ý nghĩa là: gỗ; khúc gỗ. Ví dụ : - 他用木头做了一张桌子。 Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.. - 这块木头很结实。 Khối gỗ này rất chắc chắn.. - 我们需要更多的木头来建房子。 Chúng tôi cần thêm nhiều gỗ để xây nhà.

Ý Nghĩa của "木头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ; khúc gỗ

木材和木料的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 木头 mùtou zuò le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou hěn 结实 jiēshí

    - Khối gỗ này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào gèng duō de 木头 mùtou 来建 láijiàn 房子 fángzi

    - Chúng tôi cần thêm nhiều gỗ để xây nhà.

  • volume volume

    - 木头 mùtou hěn 容易 róngyì 燃烧 ránshāo

    - Gỗ rất dễ cháy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiǎn le xiē 木头 mùtou lái 生火 shēnghuǒ

    - Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木头

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 地契 dìqì 木头 mùtou

    - Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 粗砂 cūshā lái 打磨 dǎmó 木头 mùtou

    - Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.

  • volume volume

    - 他切 tāqiè le 一段 yīduàn 木头 mùtou

    - Anh ấy cắt một đoạn gỗ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiǎn le xiē 木头 mùtou lái 生火 shēnghuǒ

    - Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.

  • volume volume

    - zài zuān 木头 mùtou

    - Anh ấy đang khoan gỗ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào gèng duō de 木头 mùtou 来建 láijiàn 房子 fángzi

    - Chúng tôi cần thêm nhiều gỗ để xây nhà.

  • volume volume

    - yòng 木头 mùtou zuò le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao