奶奶 nǎinai
volume volume

Từ hán việt: 【nãi nãi】

Đọc nhanh: 奶奶 (nãi nãi). Ý nghĩa là: bà nội, bà (những người phụ nữ tầm tuổi với ông bà mình), bà trẻ; mợ chủ (cách xưng hô của người ở với con dâu của ông bà chủ). Ví dụ : - 我要去我奶奶家! Tôi muốn đến nhà bà nội!. - 奶奶身体不太好。 Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.. - 我打算去看奶奶。 Tôi định đi thăm bà nội.

Ý Nghĩa của "奶奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奶奶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bà nội

爸爸的妈妈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 奶奶家 nǎinaijiā

    - Tôi muốn đến nhà bà nội!

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn kàn 奶奶 nǎinai

    - Tôi định đi thăm bà nội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bà (những người phụ nữ tầm tuổi với ông bà mình)

称跟祖母辈分相同或年纪相仿的妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王奶奶 wángnǎinai 以前 yǐqián shì 大学老师 dàxuélǎoshī

    - Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.

  • volume volume

    - 邻居 línjū zhāng 奶奶 nǎinai sòng 一个 yígè 礼物 lǐwù

    - Bà Trương hàng xóm tặng tôi một món quà.

  • volume volume

    - luó 奶奶 nǎinai shì 一个 yígè hěn 善良 shànliáng de rén

    - Bà La là một người rất lương thiện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. bà trẻ; mợ chủ (cách xưng hô của người ở với con dâu của ông bà chủ)

少奶奶

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 林家 línjiā de 少奶奶 shàonǎinǎi

    - Cô ấy là mợ chủ của nhà họ Lâm.

  • volume volume

    - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 奶奶

✪ 1. Họ (张/王…) + 奶奶

Ví dụ:
  • volume

    - zhāng 奶奶 nǎinai shì 老师 lǎoshī de 妈妈 māma

    - Bà Trương là mẹ của thầy tôi.

  • volume

    - 王奶奶 wángnǎinai 哪儿 nǎér a

    - Bà Vương, bà đi đâu thế?

✪ 2. Ai đó (+的) + 奶奶

bà của ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 奶奶 nǎinai yǒu 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Bà của tôi có hai người con.

  • volume

    - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶奶

  • volume volume

    - shì yóu 奶奶 nǎinai 带大 dàidà de

    - Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.

  • volume volume

    - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 常喝 chánghē 原味 yuánwèi 奶茶 nǎichá

    - Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 火嘘 huǒxū 牛奶 niúnǎi

    - Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì sòng 牛奶 niúnǎi

    - Công việc của anh ấy là giao sữa.

  • volume volume

    - 除了 chúle 奶茶 nǎichá 别的 biéde dōu 爱喝 àihē

    - Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao