Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 男子 nánzǐ

    Đàn Ông, Nam Giới

    right
  • 南 nán

    Hướng Nam, Phía Nam

    right
  • 南部 nánbù

    Nam Bộ, Vùng Phía Nam, Miền Nam

    right
  • 难 nán

    Khó, Khó Khăn

    right
  • 难道 nándào

    Dùng Trong Câu Hỏi Tu Từ Để Nhấn Mạnh

    right
  • 难度 nándù

    Độ Khó, Mức Độ Khó Khăn, Trình Độ Khó

    right
  • 难过 nánguò

    Buồn Rầu

    right
  • 能力 nénglì

    Năng Lực, Khả Năng

    right
  • 年初 niánchū

    Đầu Năm, Mấy Ngày Đầu Năm

    right
  • 年代 niándài

    Thời Đại

    right
  • 年底 niándǐ

    Cuối Năm, Những Ngày Cuối Năm

    right
  • 年级 niánjí

    Lớp

    right
  • 年纪 niánjì

    Tuổi Tác

    right
  • 年轻 niánqīng

    Trẻ

    right
  • 念 niàn

    Đọc

    right
  • 鸟 niǎo

    Chim

    right
  • 牛 niú

    Trâu, Bò

    right
  • 农村 nóngcūn

    Nông Thôn

    right
  • 农民 nóngmín

    Nông Dân

    right
  • 农业 nóngyè

    Nông Nghiệp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org