母亲 mǔqīn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu thân】

Đọc nhanh: 母亲 (mẫu thân). Ý nghĩa là: mẹ; má; bầm; u; mẫu thân. Ví dụ : - 母亲十分疼爱我。 Mẹ vô cùng yêu thương tôi.. - 我的母亲很温柔。 Mẹ tôi rất dịu dàng.. - 母亲为我准备早餐。 Mẹ chuẩn bị bữa sáng cho tôi.

Ý Nghĩa của "母亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

母亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ; má; bầm; u; mẫu thân

有子女的女子,是子女的母亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 疼爱 téngài

    - Mẹ vô cùng yêu thương tôi.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn hěn 温柔 wēnróu

    - Mẹ tôi rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn wèi 准备 zhǔnbèi 早餐 zǎocān

    - Mẹ chuẩn bị bữa sáng cho tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 母亲

✪ 1. Tính từ + 的 + 母亲

người mẹ như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 善良 shànliáng de 母亲 mǔqīn

    - Người mẹ lương thiện.

  • volume

    - 温柔 wēnróu de 母亲 mǔqīn 安慰 ānwèi zhe

    - Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母亲

  • volume volume

    - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • volume volume

    - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人管 rénguǎn 妻子 qīzǐ de 母亲 mǔqīn jiào 岳母 yuèmǔ

    - Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 比作 bǐzuò 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 已经 yǐjīng 训练 xùnliàn chéng 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ de rén

    - Mẹ của anh ấy đã rèn luyện anh ấy trở thành người tuân thủ quy tắc và nguyên tắc.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - 悉心 xīxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 母亲节 mǔqīnjié 礼物 lǐwù

    - Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao