Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 方面 fāngmiàn

    Phương Diện

    right
  • 方向 fāngxiàng

    Phương Hướng

    right
  • 房 fáng

    Nhà, Căn Nhà

    right
  • 房间 fángjiān

    Phòng

    right
  • 放下 fàngxià

    Đặt Xuống, Thả Xuống

    right
  • 放心 fàngxīn

    Yên Tâm

    right
  • 非常 fēicháng

    Rất, Vô Cùng, Cực Kì, Hết Sức…

    right
  • 分 fēn

    Phút

    right
  • 分开 fēnkāi

    Xa Cách, Tách Biệt

    right
  • 分数 fēnshù

    Điểm Số

    right
  • 份 fèn

    Phần

    right
  • 封 fēng

    Phong, Bìa, Lá, Bức

    right
  • 服务 fúwù

    Phục Vụ

    right
  • 服务员 fúwùyuán

    Nhân Viên Phục Vụ

    right
  • 复习 fùxí

    Ôn Tập

    right
  • 该 gāi

    Nên

    right
  • 改 gǎi

    Đổi, Thay Đổi, Sửa

    right
  • 改变 gǎibiàn

    Thay Đổi

    right
  • 干杯 gānbēi

    Cạn Ly

    right
  • 感到 gǎndào

    Cảm Thấy, Thấy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org