Đọc nhanh: 房 (phòng.bàng). Ý nghĩa là: nhà; căn nhà, phòng; buồng, tổ; ngăn; hộc; buồng; đài (sen). Ví dụ : - 这栋房子很宽敞。 Ngôi nhà này rất rộng rãi.. - 这个房子需要装修。 Căn nhà này cần sửa chữa.. - 书房里摆满了书。 Phòng sách đầy ắp sách.
房 khi là Danh từ (có 9 ý nghĩa)
✪ 1. nhà; căn nhà
古代指正室两边的房间;现泛指房子或房间
- 这栋 房子 很 宽敞
- Ngôi nhà này rất rộng rãi.
- 这个 房子 需要 装修
- Căn nhà này cần sửa chữa.
✪ 2. phòng; buồng
结构中的隔间
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 我 喜欢 在 书房 读书
- Tôi thích đọc sách trong phòng sách.
✪ 3. tổ; ngăn; hộc; buồng; đài (sen)
结构和作用像房子的东西
- 房中 的 蜜蜂 很 勤奋
- Những con ong trong tổ rất chăm chỉ.
- 蜜蜂 在 房里 工作 很 忙
- Ong mật làm việc rất bận rộn trong tổ.
✪ 4. cửa hàng
店铺
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 药房 的 服务 非常 好
- Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.
✪ 5. chi; ngành (trong gia tộc)
旧指家族中的一支
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
✪ 6. Phòng (tên một chòm sao trong 28 chòm sao trên bầu trời)
星宿名;二十八宿之一
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 房宿 在 星空 中 显著
- Sao Phòng nổi bật trên bầu trời.
✪ 7. họ Phòng
姓
- 他 姓 房
- Anh ấy họ Phòng.
- 我 的 朋友 姓房
- Bạn của tôi họ Phòng.
✪ 8. vợ
旧指妻室
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
- 他 常常 提到 他 的 老房
- Anh ấy thường nhắc đến vợ cũ của mình.
✪ 9. quan hệ vợ chồng
指夫妻间的性行为
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
房 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người (thê thiếp; người thân)
用于人
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›