Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 羊肉 yángròu

    Thịt Dê

    right
  • 英文 yīngwén

    Ngôn Ngữ Anh

    right
  • 超市 chāoshì

    Siêu Thị

    right
  • 越来越 yuè lái yuè

    Càng Ngày Càng

    right
  • 零下 língxià

    Âm Độ, Dưới 0 Độ

    right
  • 音乐会 yīnyuè huì

    Buổi Hòa Nhạc

    right
  • 鸡蛋 jīdàn

    Trứng Gà

    right
  • 受到 shòudào

    Nhận Lấy, Nhận Được

    right
  • 收到 shōu dào

    Nhận Được (Mặt Vật Chất)

    right
  • 公里 gōnglǐ

    Km

    right
  • 提出 tíchū

    Đưa Ra

    right
  • 蓝色 lán sè

    Màu Xanh Lam

    right
  • 下周 xià zhōu

    Tuần Sau

    right
  • 上周 shàng zhōu

    Tuần Trước

    right
  • 短信 duǎnxìn

    Tin Nhắn

    right
  • 绿色 lǜsè

    Màu Xanh Lá Cây

    right
  • 酒店 jiǔdiàn

    Nhà Nghỉ

    right
  • 分钟 fēnzhōng

    Phút

    right
  • 停车场 tíngchē chǎng

    Bãi Đỗ Xe

    right
  • 地铁站 dìtiě zhàn

    Ga Tàu Điện Ngầm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org