收到 shōu dào
volume volume

Từ hán việt: 【thu đáo】

Đọc nhanh: 收到 (thu đáo). Ý nghĩa là: nhận được; tiếp nhận. Ví dụ : - 我已经收到你的邮件。 Tôi đã nhận được email của bạn.. - 我收到了很多礼物。 Tôi nhận được rất nhiều món quà.. - 你寄来的东西我都收到。 Đồ bạn gửi đến, tôi đã nhận được hết rồi.

Ý Nghĩa của "收到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

收到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhận được; tiếp nhận

收到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 收到 shōudào de 邮件 yóujiàn

    - Tôi đã nhận được email của bạn.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 很多 hěnduō 礼物 lǐwù

    - Tôi nhận được rất nhiều món quà.

  • volume volume

    - 寄来 jìlái de 东西 dōngxī dōu 收到 shōudào

    - Đồ bạn gửi đến, tôi đã nhận được hết rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收到

  • volume volume

    - 收到 shōudào 严厉 yánlì de 处罚 chǔfá

    - Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一封 yīfēng 钓鱼 diàoyú 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy nhận được một email lừa đảo.

  • volume volume

    - 收到 shōudào de 礼物 lǐwù duī zài 一起 yìqǐ

    - Anh ta xếp những món quà nhận được lại với nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 收到 shōudào le 无数 wúshù de 祝福 zhùfú

    - Họ nhận được vô số lời chúc phúc.

  • volume volume

    - cóng 专利局 zhuānlìjú 收到 shōudào le 回复 huífù

    - Anh ấy đã nhận được phản hồi từ văn phòng cấp bằng sáng chế.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 收到 shōudào de 申请 shēnqǐng le méi

    - Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao