英文 yīngwén
volume volume

Từ hán việt: 【anh văn】

Đọc nhanh: 英文 (anh văn). Ý nghĩa là: tiếng Anh; ngôn ngữ Anh. Ví dụ : - 我正在学习英文。 Tôi đang học tiếng Anh.. - 他用英文写了这封信。 Anh ấy đã viết bức thư này bằng tiếng Anh.. - 我们需要翻译成英文。 Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

Ý Nghĩa của "英文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 1

英文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng Anh; ngôn ngữ Anh

英语的书面形式;泛指英语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英文 yīngwén

    - Tôi đang học tiếng Anh.

  • volume volume

    - yòng 英文 yīngwén xiě le zhè 封信 fēngxìn

    - Anh ấy đã viết bức thư này bằng tiếng Anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 翻译成 fānyìchéng 英文 yīngwén

    - Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 书籍 shūjí yǒu 英文版 yīngwénbǎn

    - Cuốn sách này có bản tiếng Anh.

  • volume volume

    - jiǎng le 一段 yīduàn 流利 liúlì de 英文 yīngwén

    - Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 英文

✪ 1. Động từ + 英文

cụm động tân

Ví dụ:
  • volume

    - 练习 liànxí shuō 英文 yīngwén 每天 měitiān

    - Anh ấy luyện nói tiếng Anh hàng ngày.

  • volume

    - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

✪ 2. 英文 + (的) + Danh từ

"英文" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 英文 yīngwén 词典 cídiǎn

    - Tôi cần một từ điển tiếng Anh.

  • volume

    - 我们 wǒmen zài shàng 英文 yīngwén 课程 kèchéng

    - Chúng tôi đang học khóa học tiếng Anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英文

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu kàn 英文 yīngwén 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.

  • volume volume

    - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn huì 中文 zhōngwén 还会 háihuì 英语 yīngyǔ

    - Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 英文 yīngwén 词典 cídiǎn

    - Tôi cần một từ điển tiếng Anh.

  • volume volume

    - xiě le 一篇 yīpiān sòng 英雄 yīngxióng de 颂文 sòngwén

    - Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • volume volume

    - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài shàng 英文 yīngwén 课程 kèchéng

    - Chúng tôi đang học khóa học tiếng Anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao