Đọc nhanh: 蓝色 (lam sắc). Ý nghĩa là: xanh; màu xanh da trời; xanh lam. Ví dụ : - 蓝色是一种颜色。 Màu xanh lam là một loại màu.. - 她穿一条蓝色的裙子。 Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
蓝色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh; màu xanh da trời; xanh lam
蓝的颜色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蓝色
✪ 1. 蓝色 + 的 + Danh từ
cái gì màu xanh lam/ xanh/ da trời
- 这朵 蓝色 的 花 真 好看 啊 !
- Bông hoa màu xanh này đẹp quá!
- 那个 穿 蓝色 的 衣服 是 我 姐姐
- Người mặc áo xanh lam là chị của tôi.
✪ 2. Động từ + 蓝色
... màu xanh/ xanh lam/ xanh da trời
- 我 很 喜欢 蓝色
- Tôi rất thích màu xanh lam.
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
✪ 3. 蓝色 + Động từ + Tân ngữ
màu xanh lam/ xanh/ xanh da trời....
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝色
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
蓝›