Đọc nhanh: 上周 (thượng chu). Ý nghĩa là: tuần trước. Ví dụ : - 上周我去了图书馆。 Tuần trước tôi đã đến thư viện.. - 上周的天气非常好。 Thời tiết tuần trước rất đẹp.. - 他上周完成了作业。 Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
上周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần trước
上星期
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上周
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
- 他们 上周 已经 定亲 了
- Họ tuần trước đã đính hôn rồi.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
周›