Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 超过 chāoguò

    Vượt Qua

    right
  • 车辆 chēliàng

    Xe/ Phương Tiện Giao Thông

    right
  • 称 chēng

    Xưng, Gọi, Hô

    right
  • 成 chéng

    Thành, Hoàn Thành

    right
  • 成绩 chéng jì

    Thành Tích

    right
  • 成为 chéngwéi

    Trở Thành

    right
  • 出 chū

    Ra, Ra Ngoài

    right
  • 出发 chūfā

    Xuất Phát

    right
  • 出国 chūguó

    Xuất Ngoại, Ra Nước Ngoài

    right
  • 出口 chūkǒu

    Xuất Khẩu, Lối Ra, Lối Thoát

    right
  • 出门 chūmén

    Đi Ra Ngoài, Ra Khỏi Nhà

    right
  • 出生 chūshēng

    Sinh Ra

    right
  • 出现 chūxiàn

    Xuất Hiện

    right
  • 出院 chūyuàn

    Xuất Viện, Ra Viện

    right
  • 出租 chūzū

    Cho Thuê, Cho Mướn

    right
  • 穿 chuān

    Mặc

    right
  • 船 chuán

    Thuyền

    right
  • 吹 chuī

    Thổi

    right
  • 春节 Chūnjié

    Tết Âm Lịch, Tết Nguyên Đán

    right
  • 春天 chūntiān

    Mùa Xuân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org