照片 zhàopiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu phiến】

Đọc nhanh: 照片 (chiếu phiến). Ý nghĩa là: tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình; bức hình. Ví dụ : - 我有很多照片。 Tôi có nhiều bức ảnh.. - 这是我的照片。 Đây là bức ảnh của tôi.. - 他喜欢拍照片。 Anh ấy thích chụp ảnh.

Ý Nghĩa của "照片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 3 TOCFL 1

照片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình; bức hình

把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 照片 zhàopiān

    - Tôi có nhiều bức ảnh.

  • volume volume

    - zhè shì de 照片 zhàopiān

    - Đây là bức ảnh của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拍照片 pāizhàopiān

    - Anh ấy thích chụp ảnh.

  • volume volume

    - 那张 nàzhāng 照片 zhàopiān shì 风景 fēngjǐng

    - Bức ảnh đó là một phong cảnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片

  • volume volume

    - zài chōng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đang rửa ảnh.

  • volume volume

    - zài xìn 里衬 lǐchèn le 一张 yīzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.

  • volume volume

    - yòng 留恋 liúliàn de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe 这片 zhèpiàn 照片 zhàopiān

    - anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 丢掉 diūdiào le 珍贵 zhēnguì de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 里面 lǐmiàn 为什么 wèishíme huì yǒu 烧焦 shāojiāo 尸体 shītǐ de 照片 zhàopiān ne

    - Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

  • volume volume

    - de 照片 zhàopiān 送给 sònggěi 留念 liúniàn

    - Anh ấy đưa cho tôi bức ảnh của anh ấy làm kỷ niệm.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao