Đọc nhanh: 鱼 (ngư). Ý nghĩa là: cá; con cá, cá (chỉ một số động vật thuỷ sinh giống cá), họ Ngư. Ví dụ : - 河里有很多鱼。 Trong sông có rất nhiều cá.. - 鱼的种类非常多。 Có rất nhiều loại cá.. - 我们看到了鲸鱼。 Chúng tôi đã thấy cá voi.
鱼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cá; con cá
生活在水中的脊椎动物
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
✪ 2. cá (chỉ một số động vật thuỷ sinh giống cá)
称某些像鱼类的水栖动物
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
✪ 3. họ Ngư
姓
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 她 的 名字 是 鱼莉
- Tên cô ấy là Ngư Lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›