yóu
volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: dầu; mỡ (từ thực vật hoặc động vật), xăng; dầu (lấy từ khoáng chất), họ Du. Ví dụ : - 橄榄油比较健康。 Dầu ô liu tương đối lành mạnh.. - 我买了花生油。 Tôi đã mua dầu đậu phộng.. - 昨天我买了几升油。 Hôm qua tôi đã mua vài lít dầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dầu; mỡ (từ thực vật hoặc động vật)

动植物体内的脂肪;也指某些含碳氢化合物的液体矿产品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • volume volume

    - mǎi le 花生油 huāshēngyóu

    - Tôi đã mua dầu đậu phộng.

✪ 2. xăng; dầu (lấy từ khoáng chất)

汽油

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān mǎi le 几升油 jǐshēngyóu

    - Hôm qua tôi đã mua vài lít dầu.

  • volume volume

    - 火油 huǒyóu 可以 kěyǐ 用来 yònglái 做灯 zuòdēng

    - Dầu hỏa có thể được sử dụng để làm đèn.

✪ 3. họ Du

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓油 xìngyóu

    - Bạn của tôi họ Du.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sơn; quét; bôi

用桐油或油漆等涂饰

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 油漆 yóuqī yóu 一遍 yībiàn

    - Lấy sơn quét một lượt.

  • volume volume

    - gěi 木门 mùmén 刷油 shuāyóu

    - Anh ấy đang sơn cửa.

✪ 2. vấy dầu; vấy bẩn (bị dầu mỡ vấy bẩn)

被油弄脏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裤子 kùzi yóu le 一大块 yīdàkuài

    - Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn bèi yóu 弄脏 nòngzāng

    - Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sến; giảo hoạt; láu cá; khéo léo (vẻ về ngoài)

一个人对待人和事情不真诚,不能让别人完全相信的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè rén 太油 tàiyóu le 不可 bùkě xìn

    - Người này láu cá quá, không đáng tin.

  • volume volume

    - shì 老油子 lǎoyóuzi bié 靠近 kàojìn

    - Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.

✪ 2. dầu mỡ; nhiều dầu

含油太多的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè cài hěn yóu 好吃 hǎochī

    - Món ăn này quá nhiều dầu, không ngon.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不洗 bùxǐ 头发 tóufà jiù hěn yóu

    - Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - ài chī 油腻 yóunì de 东西 dōngxī

    - anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao