Đọc nhanh: 西医 (tây y). Ý nghĩa là: Tây y; y học phương Tây, thầy thuốc Tây y; bác sĩ.
西医 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tây y; y học phương Tây
从欧美各国传入中国的医学
✪ 2. thầy thuốc Tây y; bác sĩ
运用上述医学理论和技术治病的医生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西医
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 贯通 中西医 学
- thông hiểu y học đông tây.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 这 孩子 误吞 了 东西 , 马上 送 她 去 医院 去 吧 !
- Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
西›