wèi
volume volume

Từ hán việt: 【uy】

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: này; a lô, nuôi; chăn nuôi; cho ăn, bón; đút. Ví dụ : - 你上哪儿去? Này, cậu đi đâu đấy?. - 听到我说话了吗? Này, bạn có nghe tôi nói không?. - 我给牛喂草了。 Tôi cho bò ăn cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 HSK 4 TOCFL 1

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. này; a lô

表示打招呼(比较随便)

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi shàng 哪儿 nǎér

    - Này, cậu đi đâu đấy?

  • volume volume

    - wèi 听到 tīngdào 说话 shuōhuà le ma

    - Này, bạn có nghe tôi nói không?

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi; chăn nuôi; cho ăn

给动物吃东西;饲养

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi niú 喂草 wèicǎo le

    - Tôi cho bò ăn cỏ.

  • volume volume

    - néng bāng 喂狗 wèigǒu ma

    - Bạn có thể giúp tôi cho chó ăn không?

✪ 2. bón; đút

把食物;药物等送进别人嘴里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi le 不用 bùyòng rén wèi le

    - Trẻ lớn rồi, không cần ai bón nữa.

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 喂给 wèigěi 孩子 háizi chī

    - Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 喂养 wèiyǎng 几只 jǐzhī niǎo

    - Cô ấy nuôi vài con chim.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiān 孩子 háizi men 喂饱 wèibǎo

    - Cô ấy luôn cho các con ăn no trước.

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 喂给 wèigěi 孩子 háizi chī

    - Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.

  • volume volume

    - zài 农场 nóngchǎng 喂养 wèiyǎng yáng

    - Cô ấy nuôi cừu trên trang trại.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 几块 jǐkuài 碎肉 suìròu wèi le gǒu

    - Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.

  • volume volume

    - 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī māo

    - Cô ấy nuôi một con mèo.

  • volume volume

    - 酒脚 jiǔjiǎo 常常 chángcháng bèi 用来 yònglái 喂猪 wèizhū

    - Bã rượu thường được dùng để cho lợn ăn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 夜里 yèli 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi 喂奶 wèinǎi 换尿布 huànniàobù 没睡 méishuì guò 一个 yígè 囫囵 húlún jué

    - cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Uy , , Uỷ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWMV (口田一女)
    • Bảng mã:U+5582
    • Tần suất sử dụng:Cao