网球 wǎngqiú
volume volume

Từ hán việt: 【võng cầu】

Đọc nhanh: 网球 (võng cầu). Ý nghĩa là: quần vợt; bộ môn ten-nít; tennis; ten-nít, trái banh ten-nít; quả bóng tennis; quả banh. Ví dụ : - 他从小就热爱网球。 Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ. - 他打网球来放松身心。 Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.. - 妹妹对网球很感兴趣。 Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

Ý Nghĩa của "网球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 1

网球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quần vợt; bộ môn ten-nít; tennis; ten-nít

球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各占一面,用拍子来回打球有单打和双打两种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • volume volume

    - 打网球 dǎwǎngqiú lái 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trái banh ten-nít; quả bóng tennis; quả banh

网球运动使用的球,里面用橡胶,外面用毛织品制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那些 nèixiē 网球 wǎngqiú dōu shì xīn mǎi de

    - Những quả bóng tennis đó đều mới mua đấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 网球 wǎngqiú de 弹性 tánxìng 非常 fēicháng hǎo

    - Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网球

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • volume volume

    - 网球拍 wǎngqiúpāi zi

    - vợt ten-nít.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打网球 dǎwǎngqiú

    - Anh ấy thích chơi tennis.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 约翰 yuēhàn 打网球 dǎwǎngqiú ér wán 扑克牌 pūkèpái

    - Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.

  • volume volume

    - gěi shuí 付钱 fùqián 才能 cáinéng zài zhè kàn 网球赛 wǎngqiúsài a

    - Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?

  • volume volume

    - 上司 shàngsī ràng gěi 这位 zhèwèi xīn 网球 wǎngqiú 冠军 guànjūn 写篇 xiěpiān 小传 xiǎozhuàn

    - Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 可以 kěyǐ jiào 一些 yīxiē 基本 jīběn de 技巧 jìqiǎo

    - Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao