Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 德 dé

    Đạo Đức, Phẩm Hạnh, Phẩm Chất Chính Trị

    right
  • 的 de

    Cái Gì Đó, Vật Gì Đó, Việc Gì Đó Của Ai Đó, Cái Gi Đó…..

    right
  • 等 děng

    Chờ, Đợi

    right
  • 地 dì

    Địa

    right
  • 地点 dìdiǎn

    Địa Điểm, Nơi Chốn

    right
  • 地方 dìfāng

    Nơi, Chỗ, Vùng

    right
  • 地图 dìtú

    Bản Đồ

    right
  • 弟 dì

    Em Trai

    right
  • 弟弟 dìdi

    Em Trai

    right
  • 第 dì

    Thứ, Đệ, Thứ Tự

    right
  • 点 diǎn

    Giờ

    right
  • 电 diàn

    Điện, Pin

    right
  • 电话 diànhuà

    Điện Thoại

    right
  • 电脑 diànnǎo

    Máy Vi Tính

    right
  • 电视 diànshì

    Ti Vi, Vô Tuyến

    right
  • 电视机 diànshì jī

    (Chiếc) Tv

    right
  • 电影 diànyǐng

    Phim Điện Ảnh

    right
  • 电影院 diànyǐngyuàn

    Rạp Chiếu Phim

    right
  • 东 dōng

    Phương Đông

    right
  • 东边 dōngbian

    Phía Đông

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org