Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 小 xiǎo

    Bé, Nhỏ

    right
  • 小孩儿 xiǎo hái'ér

    Trẻ Em

    right
  • 小姐 xiǎojiě

    Quý Cô

    right
  • 小朋友 xiǎopéngyǒu

    Trẻ Em, Bạn Nhỏ

    right
  • 小时 xiǎoshí

    Tiếng Đồng Hồ

    right
  • 小学 xiǎoxué

    Bậc Tiểu Học

    right
  • 小学生 xiǎoxuéshēng

    Học Sinh Tiểu Học

    right
  • 笑 xiào

    Cười

    right
  • 些 xiē

    Một Ít/ Vài

    right
  • 写 xiě

    Viết

    right
  • 谢谢 xièxie

    Cảm Ơn

    right
  • 新 xīn

    Mới

    right
  • 新年 xīnnián

    Năm Mới

    right
  • 星期 xīngqī

    Thứ ….

    right
  • 星期日 xīngqīrì

    Chủ Nhật

    right
  • 行 xíng

    Được, Ổn

    right
  • 休息 xiūxi

    Nghỉ Ngơi

    right
  • 学 xué

    Học

    right
  • 学生 xuéshēng

    Học Sinh

    right
  • 学习 xuéxí

    Học Tập

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org