volume volume

Từ hán việt: 【lệ.ly】

Đọc nhanh: (lệ.ly). Ý nghĩa là: đẹp; lệ; mỹ lệ; đẹp đẽ; xinh đẹp, dựa vào; ỷ vào; nương tựa, họ Lệ; tên Lệ. Ví dụ : - 景色真是绚丽。 Cảnh sắc thật tươi đẹp.. - 她长得很俏丽。 Cô ấy rất xinh đẹp.. - 无所附丽。 Không nơi nương tựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp; lệ; mỹ lệ; đẹp đẽ; xinh đẹp

漂亮;美好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 绚丽 xuànlì

    - Cảnh sắc thật tươi đẹp.

  • volume volume

    - 长得 zhǎngde hěn 俏丽 qiàolì

    - Cô ấy rất xinh đẹp.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; ỷ vào; nương tựa

附着

Ví dụ:
  • volume volume

    - suǒ 附丽 fùlì

    - Không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 附丽 fùlì 权力 quánlì

    - Cô ta dựa vào quyền lực.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Lệ; tên Lệ

姓名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓丽 xìnglì

    - Cô ấy họ Lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - yòng 简练 jiǎnliàn ér 鲜明 xiānmíng de 笔触 bǐchù lái 表现 biǎoxiàn 祖国 zǔguó 壮丽 zhuànglì de 河山 héshān

    - anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 外貌 wàimào

    - Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ xiě 海边 hǎibiān de 美丽 měilì 风光 fēngguāng

    - Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao