lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: nhà lầu; tòa nhà, tiệm; quán, cổng . Ví dụ : - 这座楼刚刚建成。 Tòa nhà này vừa được xây dựng xong.. - 我住在这座楼里。 Tôi sống trong tòa nhà này.. - 酒楼今天客人很多。 Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 3 TOCFL 1

khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. nhà lầu; tòa nhà

楼房

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu 刚刚 gānggang 建成 jiànchéng

    - Tòa nhà này vừa được xây dựng xong.

  • volume volume

    - zhù zài zhè 座楼 zuòlóu

    - Tôi sống trong tòa nhà này.

✪ 2. tiệm; quán

用于某些店铺或娱乐场所的名称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酒楼 jiǔlóu 今天 jīntiān 客人 kèrén 很多 hěnduō

    - Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.

  • volume volume

    - 茶楼 chálóu 生意 shēngyì 一直 yìzhí 不错 bùcuò

    - Việc kinh doanh của tiệm trà luôn tốt.

✪ 3. cổng

某些下面有通道的高大的装饰性建筑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门楼 ménlóu yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè 参观 cānguān

    - Cổng có nhiều khách tham quan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 牌楼 páilou 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cái cổng này cực kỳ đẹp.

✪ 4. lầu; tháp

某些建筑物上加盖的房子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城楼 chénglóu shàng de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan trên thành lầu rất đẹp.

  • volume volume

    - 箭楼 jiànlóu shì 古代 gǔdài 防御 fángyù 设施 shèshī

    - Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.

✪ 5. tầng; lầu

楼房的一层

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 三楼 sānlóu 上班 shàngbān

    - Tôi làm việc ở tầng ba.

  • volume volume

    - zài 一楼 yīlóu děng

    - Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.

✪ 6. họ Lâu

(Lóu) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóu 先生 xiānsheng zài 上班 shàngbān

    - Ông Lâu đang làm việc.

  • volume volume

    - lóu 老师 lǎoshī 回来 huílai le

    - Thầy Lâu quay trở lại rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé 罗列 luóliè 山上 shānshàng

    - đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 力争 lìzhēng 生产 shēngchǎn 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao