volume volume

Từ hán việt: 【ma.mụ】

Đọc nhanh: (ma.mụ). Ý nghĩa là: mẹ; má; me; u, cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi), dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở. Ví dụ : - 她的妈妈很会做菜。 Mẹ của cô ấy rất giỏi nấu ăn.. - 妈在家等我回来。 Mẹ đang ở nhà chờ tôi về.. - 妈对我总是很疼爱。 Mẹ đối với tôi luôn rất yêu thương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ; má; me; u

母亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 妈妈 māma 很会 hěnhuì 做菜 zuòcài

    - Mẹ của cô ấy rất giỏi nấu ăn.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā děng 回来 huílai

    - Mẹ đang ở nhà chờ tôi về.

  • volume volume

    - duì 总是 zǒngshì hěn 疼爱 téngài

    - Mẹ đối với tôi luôn rất yêu thương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi)

称长一辈或年长的已婚妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赵妈 zhàomā 做事 zuòshì hěn 利落 lìluò

    - Bà Triệu làm việc rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 李妈 lǐmā rén 特别 tèbié hǎo

    - Bà Lý người rất tốt.

✪ 3. dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở

旧时连着姓称中年或老年的女仆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张妈 zhāngmā duì hěn 亲切 qīnqiè

    - Bà Trương rất thân thiện với tôi.

  • volume volume

    - 王妈 wángmā 做事 zuòshì hěn 利落 lìluò

    - Bà Vương làm việc rất nhanh nhẹn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gěi 妈妈 māma 写信 xiěxìn

    - Anh ấy viết thư cho mẹ.

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma 训了 xùnle 一顿 yīdùn

    - Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - dùn 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 妈妈 māma zuò de 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.

  • volume volume

    - 爸妈 bàmā zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Cha mẹ anh ấy ở Florida.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 妈妈 māma de 生日 shēngrì

    - Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 为了 wèile 妈妈 māma ér 听话 tīnghuà

    - Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao