• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Tự (自) Mộc (木)

  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Nghiệt
  • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰山臬
  • Thương hiệt:UHUD (山竹山木)
  • Bảng mã:U+5D72
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵲

  • Cách viết khác

    𡶫 𡸢 𡸣 𡺼

Ý nghĩa của từ 嵲 theo âm hán việt

嵲 là gì? (Nghiệt). Bộ Sơn (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Nghiệt

Từ điển phổ thông

  • (xem: điệt nghiệt 嵽嵲)

Từ ghép với 嵲