Các biến thể (Dị thể) của 嗅
㗜 嚊 𪕿 𪖻
齅
嗅 là gì? 嗅 (Khứu). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一ノ丨フ一一一一ノ丶丶). Ý nghĩa là: ngửi (mùi), Ngửi., Ngửi, Liên quan về mũi ngửi. Từ ghép với 嗅 : 嗅一嗅 Ngửi một cái., “khứu giác” 嗅覺 sự biết, cảm giác về mùi. Chi tiết hơn...