Các biến thể (Dị thể) của 奡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 奡 theo âm hán việt

奡 là gì? (Ngạo). Bộ đại (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. ngỗ ngược, Ngạo mạn § Thông “ngạo” , Khỏe, cứng, mạnh mẽ, Tên người có sức mạnh đời nhà “Hạ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. khoẻ, cứng cáp
  • 2. ngỗ ngược

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngạo mạn § Thông “ngạo”
* Khỏe, cứng, mạnh mẽ
Danh từ
* Tên người có sức mạnh đời nhà “Hạ”

Từ điển Thiều Chửu

  • Khỏe, cứng, cứng cáp. Ngạo ngược.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Ngạo mạn, ngạo ngược (dùng như 傲, bộ 亻):無若丹奡 Đừng ngạo mạn như Đan Chu (Thượng thư

- Ích Tắc).

Từ ghép với 奡