Các biến thể (Dị thể) của 邉
Ý nghĩa của từ 邉 theo âm hán việt
邉 là gì? 邉 (Biên). Bộ Sước 辵 (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. bên, phía, 3. biên giới. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bên, phía
- 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
- 3. biên giới
- 4. giới hạn, chừng mực
- 5. ở gần, bên cạnh
Từ ghép với 邉