Các biến thể (Dị thể) của 盬
Ý nghĩa của từ 盬 theo âm hán việt
盬 là gì? 盬 (Cổ). Bộ Mẫn 皿 (+13 nét). Tổng 18 nét but (一丨フ一丨フノ一一丨丨フ一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. nhàn rỗi, Tên một ruộng muối ngày xưa, Phiếm chỉ ruộng muối, Thô, chưa luyện, Không chắc chắn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ruộng làm muối
- 2. nhàn rỗi
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một ruộng muối ngày xưa
Động từ
* Hút ăn
- “Tấn Hầu mộng dữ Sở Tử bác, Sở Tử phục kỉ nhi cổ kì não” 晉侯夢與楚子搏, 楚子伏己而盬其腦 (Hi Công nhị thập bát niên 僖公二十八年) Tấn Hầu chiêm bao đánh nhau với Sở Tử, Sở Tử nép xuống mà hút lấy óc của mình.
Trích: Tả truyện 左傳
Từ điển Thiều Chửu
- Ruộng muối.
- Xốp, không được bền chặt.
- Nhàn rỗi.
- Cắn hút.
Từ ghép với 盬