部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thần (臣) Hựu (又) Thủ (手)
Các biến thể (Dị thể) của 掔
㧛 孯 牽 腕 𡦋
掔 là gì? 掔 (Khan, Kiên). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一丨フフ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 2. dày, 3. dắt, 4. trừ bỏ. Chi tiết hơn...