部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thần (臣)
Các biến thể (Dị thể) của 嚚
𠽺 𠾅 𠿦 𡁬 𡂨 𡅚 𡓶 𡓿
嚚 là gì? 嚚 (Ngân). Bộ Khẩu 口 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. ngu, Ngu xuẩn, ương bướng, Điêu ngoa, gian trá, Ngu.. Chi tiết hơn...
- “Phụ ngoan, mẫu ngân, Tượng ngạo” 父頑, 母嚚, 象傲 (Nghiêu điển 堯典) Cha ngu xuẩn, mẹ đần độn, (em là) Tượng hỗn láo.
Trích: Thư Kinh 書經
- “Khẩu bất đạo trung tín chi ngôn vi ngân” 口不道忠信之言為嚚 (Hi Công nhị thập tứ niên 僖公二十四年) Miệng không nói lời ngay thật là “ngân” 嚚 (gian trá).
Trích: Tả truyện 左傳