部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Thần (臣)
Các biến thể (Dị thể) của 姫
姬
姫 là gì? 姫 (Cơ). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一丨フ一丨フ). Chi tiết hơn...