Đọc nhanh: 验关 (nghiệm quan). Ý nghĩa là: kiểm tra hải quan (tại biên giới).
验关 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra hải quan (tại biên giới)
customs inspection (at frontier)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
验›