Đọc nhanh: 验布机 (nghiệm bố cơ). Ý nghĩa là: Máy kiểm vải.
验布机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy kiểm vải
验布机是服装行业生产前对棉、毛、麻、丝绸、化纤等特大幅面、双幅和单幅布进行检测的一套必备的专用设备。验布机自动完成记长和卷装整理工作,带有电子检疵装置,由计算机统计分析,协助验布操作并且打印输出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验布机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 司机 积累 不少 开车 经验
- Tài xế tích lũy được không ít kinh nghiệm lái xe.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 这次 测验 的 成绩 公布 了
- Kết quả của bài kiểm tra này đã được công bố.
- 这位 司机 很 有 经验
- Bác tài xế này rất có kinh nghiệm.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
机›
验›